Tìm thấy: 10076.101. PHẠM VŨ HỒNG BẢO TRANG
Tiếng anh 8 / Phạm Vũ Hồng Bảo Trang- Giáo viên trường THCS Tân Phong.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
102. BÙI THỊ THANH HẢI
19. Review 1 Pats 1/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
103. BÙI THỊ THANH HẢI
88.Unit 8.Lesson 2/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
104. BÙI THỊ THANH HẢI
132. Unit 11/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
105. BÙI THỊ THANH HẢI
96. Unit 8. Leson 2/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
106. BÙI THỊ THANH HẢI
97. Unit 9. Leson 2/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
107. BÙI THỊ THANH HẢI
Unit 5 Leson 5/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
108. BÙI THỊ THANH HẢI
Unit 3.Leson 2/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
109. NGÔ TRÚC QUỲNH
Tiếng anh 8 / Ngô Trúc Quỳnh- Giáo viên trường THCS Tân Phong.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
110. BÙI THỊ THANH HẢI
Unit4. Lesson 1/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
111. PHẠM THỊ THANH LOAN
Tiết 42-48 Unit 6 : LIFESTYLES/ Phạm Thị Thanh Loan: biên soạn; THCS Cẩm Vũ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
112. NGUYỄN THỊ SANG
Unit 5: Lesson 5 : Skills 1: Tiết 39/ Nguyễn Thị Sang: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
113. TRẦN THỊ THU THẢO
Lesson 6: Skills 2/ Trần Thị Thu Thảo: biên soạn; THCS Nam Hưng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
114. TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Unit 3: My friends And I Leson 2.1 page 37/ Trương Thị Thảo Nguyên: biên soạn; Tiểu học Nhơn Hội.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
115. PHẠM THỊ NHÀI
PERIOD 35-41 UNIT 5 : Our Customs and Traditinons/ Phạm Thị Nhài: biên soạn; THCS Cẩm Vũ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
116. LÊ THỊ HIỀN
Unit 5: Natural wondert of Viet Nam. Lesson 6: Skills 2/ Lê Thị Hiền - GV Trường THCS Đại Thành.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
117. PHẠM NGỌC TRAI
UNIT 4: COMMUNITY SERVICES: Period 37: LESSON 2.3 – PRONUNCIATION + SPEAKING/ Phạm Ngọc Trai: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
118. HUỲNH THỊ NGỌC HOÀ
Unit 6 - Vietnamese lifestyle: then and now - Lesson 1. Getting started/ Huỳnh Thị Ngọc Hoà: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;